Thông tin Vertu Ascent Ti Neon Orange
Vertu Ascent Ti Neon Orange với vỏ máy sử dụng những vật liệu như da bò nhuộm, mặt kính ngọc bích chống trầy với lớp tráng bằng sứ… Sản phẩm khi hoàn thành sẽ trải qua những cuộc kiểm tra nghiêm ngặt đối với mỗi chi tiết.

Vertu Ascent Ti Neon Orange được làm bằng hợp kim thép Titanium, có đặc tính không bị bào mòn, tỷ lệ sức mạnh bình quân theo trọng lượng cao nhất so với bất cứ kim loại nào và có khả năng chịu được nhiệt độ cao. Chất liệu chế tạo khung của Vertu Ascent Ti Neon Orange cũng thường được dùng trong động cơ xe hơi thể thao.
Vertu Ascent Ti Neon Orange làm bằng titan rèn và phủ sơn đen mờ. bên ngoài cực kỳ bền chặt và hầu như không thể trầy xước. Thân máy còn bao gồm miếng đệm gốm nền đen và da đen – đỏ được khâu bằng tay của Ferrari, bàn phím và phím bấm 5 chiều bằng thép không gỉ được đánh bóng, các ký tự trên bàn phím màu đỏ Ferrari. Phần mềm của máy bao gồm 2 nhạc chuông mới lấy cảm hứng từ âm thanh động cơ Ferrari 458 Italia
Một số hình ảnh về Vertu Ascent Ti Neon Orange




Video sản phẩm
Cấu hình chi tiết
Hãng sản xuất | Vertu |
Mạng | • GSM900 • GSM850 • GSM1800 • GSM1900 • UMTS 2100 |
Kiểu dáng | Kiểu thẳng |
Kích thước | 115.5mm (L) x 49mm (W) x 17.5mm (D) |
Trọng lượng | 162g |
Màn hình,nhạc chuông | |
Màn hình | 16M màu-TFT |
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels |
Kiểu chuông | • Nhạc chuông đa âm sắc • MP3 |
Rung | Có |
Kích thước màn hình | 2inch |
Bộ nhớ | |
Sổ địa chỉ | 1500địa chỉ |
Nhật ký cuộc gọi | Có |
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ |
Bộ nhớ trong | 4Gb |
Dữ liệu | |
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS |
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • EDGE • GPRS |
Kiểu kết nối | • MicroUSB |
Tính năng | |
Camera | 3.15Megapixel |
Màu | • Cam |
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Lịch nhắc việc • Máy tính cá nhân • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • Báo thức • Đồng hồ • Công nghệ 3G • Video call • Tinh năng khác |
Phần mềm | • Dịch vụ dữ liệu CSD/GPRS • Trình duyệt WAP • Games |
Pin | |
Pin | Li-Ion 950mAh |
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ |
Thời gian chờ | 300giờ |
Khác | |
Tính năng khác | – Scratch-resistant surface – Colors : Lime, Tangerine, Hot Pink, Ice White – Vertu Fortress Wireless synchronization service – Vertu Concierge service – Stainless steel keys – Ceramic ear pillow – Voice dial |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.